Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gull
gull-catcher
guller
gullery
gullet
gullibility
gullible
gullibly
gully
gully-drain
gully-hole
gulosity
gulp
gulper
gulpingly
gum
gum arabic
gum-boots
gum elastic
gum-elastic
gum-tree
gum-wood
gumbo
gumboil
gumboot
gumby
gumma
gummer
gummiferous
gumminess
gull
danh từ
<động> mòng biển
người ngờ nghệch, người cả tin
ngoại động từ
lừa, lừa bịp