|
gulf
danh từ
- vịnh
- hố sâu, vực thẳm; hố sâu ngăn cách
- xoáy nước, vực biển
biển thắm
- bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)
ngoại động từ
- làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển...)
- cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)
| |