Bàn phím:
Từ điển:
 
guillotine

danh từ

  • máy chém
  • máy xén (giấy...)
  • (y học) dao cắt hạch hạnh
  • phương pháp xén giờ (đối phó với sự trì hoãn việc thông qua một đạo luật bằng cách định giờ thông qua từng phần)

ngoại động từ

  • chém đầu
  • xén (giấy...)