Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
choắt
chốc
chốc chốc
chốc lát
chốc nữa
chọc
chọc ghẹo
chọc giận
chọc lét
chọc tiết
chọc tức
chóe
choé
choẹt
choi choi
choi chói
chòi
chồi
chòi canh
chồi rễ
chổi
chõi
chối
chói
chối cãi
chói loà
chói lọi
chói mắt
chối từ
chọi
choắt
adj
Stunted, shrivelled
mặt choắt
:
a shrivelled face
khổ người nhỏ choắt
:
a body of stunted proportions