Bàn phím:
Từ điển:
 

abnötigen

  • {to extort} bóp nặn, tống, moi, nặn ra
  • {to force} dùng vũ lực đối với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc, phá, bẻ, bắt, ép, gượng, làm chín gượng, làm chín sớm, làm nở ép, làm nở sớm, thúc cho chóng lớn, thúc đẩy, đẩy tới, cưỡng đoạt
  • chiếm
    • jemandem etwas abnötigen {to extort something out of someone}: