Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
choảng
choáng
choáng lộn
choáng óc
choáng váng
choắc
choắt
chốc
chốc chốc
chốc lát
chốc nữa
chọc
chọc ghẹo
chọc giận
chọc lét
chọc tiết
chọc tức
chóe
choé
choẹt
choi choi
choi chói
chòi
chồi
chòi canh
chồi rễ
chổi
chõi
chối
chói
choảng
verb
To strike with a clang
lấy búa choảng vào thanh sắt
:
to strike with a clang an iron bar with a hammer
To be looked together in a fierce battle, to beat
hai bên choảng nhau kịch liệt
:
both sides were looked in a fierce battle