Bàn phím:
Từ điển:
 

choảng

verb

  • To strike with a clang
    • lấy búa choảng vào thanh sắt: to strike with a clang an iron bar with a hammer
  • To be looked together in a fierce battle, to beat
    • hai bên choảng nhau kịch liệt: both sides were looked in a fierce battle