Bàn phím:
Từ điển:
 

abnehmen (nahm ab,abgenommen)

  • {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, đổ nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát
  • {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận, không chịu
  • biến cách
  • {to decrease}
  • {to diminish} bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt, thu nhỏ
  • {to dwindle} nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại, thoái hoá
  • {to ebb} rút, xuống
  • {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi
  • {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, hạ, làm yếu đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm
  • {to purchase} mua, tậu, giành được, tậu được, kéo lên bằng ròng rọc, bẩy lên bằng đòn bẩy
  • {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng
  • đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên
  • {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa
  • đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở
  • {to shorten} thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc, cho mỡ, ngắn lại
  • {to shrink (shrank,shrunk)} rút lại, co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co
  • {to taper} vuốt thon, thon hình búp măng
  • {to wane} khuyết, suy yếu
    • abnehmen (nahm ab,abgenommen) [an] {to diminish [in]}:
    • abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Hut) {to doff; to pull off}:
    • abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Geld) {to charge}:
    • abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Maschen) {to cast off}:
    • abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Gewicht) {to slim}:
    • abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Medizin) {to amputate}:
    • abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Telefon) {to answer}:
    • abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Stricken) {to narrow}:
    • sich abnehmen lassen {to take off}:
    • zunehmen und abnehmen {to wax and wane}: