Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
abnehmbar
abnehmen
Abnehmen
abnehmend
Abnehmer
Abneigung
abnorm
abnormal
Abnormität
abnötigen
Abnutzen
abnutzen
Abnutzung
Abolitionisten
Abonnement
Abonnent
abonnieren
Abordnung
abpflücken
abplagen
abplatzen
Abprall
abprallen
Abpraller
abprüfen
abputzen
abquetschen
abrackern
abraten
Abraten
abnehmbar
{detachable} có thể gỡ ra, có thể tháo ra, có thể tách ra
{removable} có thể mở được, có thể dời đi được, có thể chuyển đi được, có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào