Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giảng đường
giảng giải
giảng nghĩa
giảng sư
giảng viên
giáng
giáng sinh
giạng
giành
giành giật
giao
giao cảnh
giao cấu
giao dịch
giao hiếu
giao hoàn
giao hoán
giao hưởng
giao hữu
giao kèo
giao lưu
giao nộp
giao phó
giao thông
giao thời
giảo quyệt
giáo
giáo án
giáo cụ
giáo dục
giảng đường
[auditorium] Aula, Zuhörerraum