Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giải thưởng
giải tỏa
giải trừ
giãi
giam
giâm
giam hãm
giầm
giảm
giảm nhẹ
giảm sút
giảm thiểu
giảm tốc
giấm
giám định
giám định viên
giám đốc
giám hộ
giám khảo
giám má
giám mục
giám ngục
giám sát
giám thị
giậm
giậm dọa
gian
gian dâm
gian dối
gian giảo
giải thưởng
[Prize] Belohnung, Belohnung), Ehrenpreis, Gewinn, Preis, Preis (im Wettbewerb, Siegespreis
[award] Gutachten, Prämie