Bàn phím:
Từ điển:
 

die Abnahme

  • {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
  • {acceptance} sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành, sự tin, sự nhận thanh toán, hoá đơn được nhận thanh toán
  • {certification} sự cấp giấy chứng nhận, giấy chứng nhận
  • {decadence} sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi
  • {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức
  • {decrement} sự giảm sút, sự làm lặng, sự cản lại, lượng giảm
  • {diminution} sự hạ bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt
  • {ebb} triều xuống ebb-tide), thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp
  • {inspection} sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt
  • {preview} sự xem trước, sự duyệt trước
  • {purchase} sự mua, sự tậu được, vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm, điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, dụng cụ để kéo lên
  • dụng cụ bẩy lên, đòn bẩy, dây chão, ròng rọc, palăng
  • {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự cách chức, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự bóc, sự cắt bỏ
  • {shrinkage} sự co lại, sự hụt cân, số lượng co, số cân hụt
  • {wane} sự khuyết, tuần trăng khuyết, sự tàn, lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời
    • die Abnahme [an] {decrease [in]}:
    • die Abnahme (Musik) {decrescendo}:
    • die Abnahme (Medizin) {amputation}: