Bàn phím:
Từ điển:
 

sich abmühen

  • {to flounder} lúng tung, nhầm lẫn, loạng choạng, thì thụp
  • {to grub} xới đất, bới đất, xới bới, nhổ, lục tím, vất vả, khó nhọc, cho ăn cho uống, cho chén, ăn uống, nhậu nhẹt
  • {to ply} ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, + between) chạy đường, + at) đón khách tại, chạy vút
  • {to pump} bơm, tuôn ra hàng tràng, dò hỏi, moi, moi tin tức ở, động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi, điều khiển máy bơm, lên lên xuống xuống mau
  • {to slave} làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa
  • {to slog}
  • {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức
  • cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua
  • {to sweat (sweat,sweat)} đổ mồ hôi, toát mồ hôi, úa ra, rỉ ra, làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc, bán sức lao động, sợ hãi, hối hận, chảy, toát, làm đổ mồ hôi, làm ướt đẫm mồ hôi, lau mồ hôi
  • ốp làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, bóc lột, ủ, hàn, tra tấn để bắt khai
  • {to toil} làm việc khó nhọc, làm việc cực nhọc, đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc
  • {to tug} kéo mạnh, lôi kéo, lai, kéo, giật mạnh
  • {to wrestle} vật, đánh vật, vật lộn với, chiến đấu chống, chống lại
    • sich abmühen [mit] {to plod [at,on,upon]; to struggle [with]}:
    • sich mit etwas abmühen {to grapple}: