Bàn phím:
Từ điển:
 

abmontieren

  • {to dismount} xuống, cho xuống, bắt xuống, làm ngã ngựa, khuân xuống, dỡ xuống, tháo dỡ
  • {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa
  • đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở