Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gia súc
gia sư
gia tài
gia tăng
gia thất
gia tốc
gia tộc
gia vị
già
già cả
già dặn
già giận
già lam
già nua
già yếu
giả
giả bộ
giả cầy
giả da
giả dối
giả đạo đức
giả định
giả hiệu
giả mạo
giả sử
giả tạo
giả thiết
giả thuyết
giả trá
giã
gia súc
[cattle] Rinder, Rindvieh, Vieh, Viehzeug