Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ga
ga ra
ga tô
gà
gà chọi
gà đồng
gà lôi
gà mái
gà mái ghẹ
gà mờ
gà thiến
gà trống
gã
gá
gạ
gác
gấc
gác bỏ
gác chuông
gác dan
gác xép
gạc
gạch
gạch đít
gạch nối
gai
gai góc
gai gốc
gai mắt
gài
ga
[gas] Benzin, Benzin
[accelerator] Beschleuniger