Bàn phím:
Từ điển:
 

ablösen

  • {to change} đổi, thay, thay đổi, đổi chác, biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe
  • {to detach} gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra, cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ
  • {to relay} làm theo kíp, sắp đặt theo kíp, tiếp âm, đặt rơle
  • {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giảm bớt, giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ, giải vây, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt
  • làm cho đỡ căng thẳng, đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên
  • {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa
  • đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở
  • {to spell} viết vần, đánh vần, viết theo chính tả, có nghĩa, báo hiệu, thay phiên, cho nghỉ, nghỉ một lát
    • sich ablösen {to peel off; to scale off}:
    • sich ablösen bei {to take spells at}: