Bàn phím:
Từ điển:
 
fours
  • đếm cách một (1, 3, 5, 7...), cách hai, cách ba...
  • column c. tính theo cột
  • digit c. tính chữ số
  • lost c. tính tổn thất
  • reference c. đếm kiểm tra, tính thử lại