Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đường lối
đường mòn
đường ngôi
đường phố
đường sắt
đường thẳng
đường thắng
đường về
đường xoắn ốc
đường xoi
đường xuôi
đứt
đứt hơi
ê
e
ê chề
ê chệ
e dè
ê hề
e lệ
e ngại
ề
ế ẩm
éc
ếch
êm
em
êm ả
êm ái
êm ấm
đường lối
[Road] Autostraße, Landstraße, Reede, Straße, Weg
[way] Art und Weise, Gang, Straße, Strecke, Weg, Weise
[Line] Branche, Furche, Grenzlinie, Kurs (Verkehr), Leine, Linie, Reihe, Richtung, Runzel, Strecke, Strich, Vers, Zeile