Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Ablesen
ablesen
Ablesung
ableuchten
ableugnen
abliefern
abliegen
ablösbar
ablösen
Ablösesumme
Ablösung
ablöten
Abluft
abmachen
Abmachung
abmagern
Abmagerung
Abmagerungskur
abmähen
Abmahnung
Abmarsch
abmarschbereit
abmarschieren
abmelden
Abmeldung
abmessen
Abmessung
abmontieren
abmühen
abnagen
das Ablesen
{reading} sự đọc, sự xem, sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua, buổi đọc truyện, những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện, sách đọc, sự đoán, cách giải thích
ý kiến, cách diễn xuất, cách đóng, cách lột tả, số ghi