Bàn phím:
Từ điển:
 

die Ablenkung

  • {avocation} công việc phụ, việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng, sự tiêu khiển, sự giải trí
  • {deflection} sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi, độ lệch, sự đổi dạng, sự uốn xuống, sự võng xuống, độ uốn, độ võng
  • {deflexion}
  • {deviation} sự trệch, sự trệch hướng, sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời
  • {diffraction} sự nhiễu xạ
  • {distraction} sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng, sự lãng trí, sự đãng trí, điều xao lãng, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự bối rối, sự rối trí, sự điên cuồng, sự mất trí
  • sự quẫn trí
    • die Ablenkung [von] {diversion [from]}: