Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
âm điệu
âm hạch
âm hành
am hiểu
âm hộ
âm học
âm hồn
âm hưởng
âm ỉ
âm luật
âm lượng
âm mưu
âm nang
âm nhạc
âm phủ
âm sắc
âm thầm
âm thần
âm thanh
âm tiết
âm tín
âm u
âm vận
âm vị
ầm
ầm ầm
ầm ĩ
ầm ừ
ẩm
ảm đạm
âm điệu
[Tune] Lied, Melodie, Stimmung, Weise
[melody] Melodie
[Strain] (verformende) Spannung, Anspannung, anstrengen, Anstrengung, Beanspruchung, Dehnung, Kraftaufwand, Spannung, starke Inanspruchnahme, Strapaze, Verdehnung, Zug