Bàn phím:
Từ điển:
 

die Ableitung

  • {deduction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận
  • {derivation} sự bắt nguồn, nguồn gốc, sự tìm ra nguồn gốc, sự nêu lên nguồn gốc, sự rút ra, sự thu được, sự điều chế dẫn xuất, phép lấy đạo hàm, đường dẫn nước, thuyết tiến hoá
  • {derivative} chất dẫn xuất, từ phát sinh, đạo hàm
  • {drainage} sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước, hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng, sự dẫn lưu, nước thoát đi, nước tiêu
  • {revulsion} sự thay đổi đột ngột, sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh, sự bị rút ra
    • die Ableitung [von] {derivation [from]}:
    • die Ableitung (Wärme) {dissipation}:
    • die Ableitung (Elektrotechnik) {conductance}: