Bàn phím:
Từ điển:
 

ableiten

  • {to abduct} bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi, rẽ ra, giạng ra
  • {to deduce} suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn, vạch lại lai lịch nguồn gốc
  • {to deflect} làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo, làm uốn xuống, làm võng xuống, lệch, chệch hướng, trẹo đi, uốn xuống, võng xuống
  • {to derive} nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, từ, chuyển hoá từ, bắt nguồn từ
  • {to differentiate} phân biệt, lấy vi phân, trở thành khác biệt, khác biệt
  • {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, làm phai
  • tẩy, phục quyền, tháo điện, huỷ bỏ
  • {to dissipate} xua tan, làm tiêu tan, phung phí, tiêu mòn, làm hao mòn, uổng phí, làm tản mạn, làm lãng, nội động từ, tiêu tan, chơi bời phóng đãng
  • {to etymologize} tìm nguồn gốc của, cho nguồn gốc của, đưa ra nguồn gốc của, nghiên cứu về từ nguyên
  • {to extract} trích, chép, nhổ, bòn rút, moi, hút, bóp, nặn, rút ra, khai, chiết
  • {to extrapolate} ngoại suy
    • ableiten [aus] {to educe [from]}:
    • ableiten [von] {to draw (drew,drawn) [from]}:
    • ableiten (Flüssigkeit) {to drain}: