Bàn phím:
Từ điển:
 

chay

adj

  • Vegetarian
    • ăn chay ngày rằm: to keep to a vegetarian diet on the 15th of every month
    • nhà chùa ăn cơm chay: bonzes are on a vegetarian diet
  • Plain (without salt or meat)
    • bánh chưng chay: a plain sticky rice cake
  • dùng phụ sau động từ khi nói về cây trồng) Without manure, without fertilizer
    • thửa ruộng cấy chay: a field grown with rice without manure

noun

  • Service (for the peace of some dead person's soul)