Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đơn bạc
đơn ca
đơn chiếc
đơn điệu
đơn độc
đơn giản
đơn kiện
đơn sơ
đơn thuần
đơn thuốc
đơn tính
đơn vị
đớn hèn
đớn mạt
đớp
đợp
đợt
đu
đu đưa
đù
đù đờ
đủ
đủ số
đú
đụ
đua
đua đòi
đua thuyền
đùa
đùa bỡn
đơn bạc
[Inconsiderate] rücksichtslos