Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chầu rìa
chầu trời
chầu văn
chẩu
chảu
chẫu chàng
chẫu chuộc
chấu
cháu
cháu chắt
cháu dâu
cháu đích tôn
cháu ngoại
cháu nội
cháu rể
chậu
chay
chây
chây lười
chay tịnh
chầy
chày
chày cối
chày kình
chảy
chảy máu
chảy rửa
chảy rữa
chảy thây
cháy
chầu rìa
To look on (a game of cards..), to kibitz
chầu rìa một đám bạc
:
to look on a gambling bout
ngồi chầu rìa mách nước
:
to kibitz and give tips