Bàn phím:
Từ điển:
 

ablehnend

  • {deprecative} phản đối, phản kháng, không tán thành, khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện deprecatory)
  • {deprecatory} có tính chất cầu nguyện deprecative), để cáo lỗi
  • {renunciatory} có ý từ bỏ, không nhận