Bàn phím:
Từ điển:
 

das Talent

  • {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán
  • {endowment} sự cúng vốn cho, vốn cúng cho, sự để vốn lại, vốn để lại, thiên tư, endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống
  • {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp
  • {talent} tài ba, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, những người đánh cuộc không chuyên, talăng
  • {vocation} thiên hướng, nghề, nghề nghiệp
    • das Talent [für] {gift [for]}:
    • das kaufmännische Talent {salesmanship}: