|
die Taille
- {bodice} vạt trên, áo lót
- {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể
- {middle} giữa, nửa người, chỗ thắt lưng
- {waist} chỗ eo, chỗ thắt lại, áo chẽn
- mit kurzer Taille {shortwaisted}:
- bis zur Taille reichend {waistdeep; waisthigh}:
|