|
die Tagung
- {colloquy} cuộc nói chuyện, cuộc hội đàm
- {conference} sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị
- {congress} sự nhóm hợp, sự hội họp, đại hội, quốc hội
- {convention} sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận, tục lệ, lệ thường, quy ước
- {diet} nghị viên, hội nghị quốc tế, ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày, đồ ăn thường ngày, chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
- {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp
- {rally} sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, đường bóng qua lại nhanh, mít tinh lớn
- {session} buổi họp, phiên họp, kỳ họp, thời kỳ hội nghị, học kỳ, phiên toà, thế ngồi
- {sitting} sự ngồi, sự đặt ngồi, lần, lúc, lượt, sự ngồi làm mẫu vẽ, buổi ngồi làm mẫu vẽ, ghế dành riêng, ổ trứng, lứa trứng
|