Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đối thủ
đối tượng
đội
đọi
đội hình
đội ngũ
đội quân
đom đóm
đỏm
đỏm dáng
đốm
đòn
đồn
đòn bẩy
đồn bót
đồn lũy
đồn trại
đồn trú
đòn vọt
đốn
đón
đón chào
đốn đời
đốn mạt
độn
độn tóc
đông
đong
đông bắc
đông dân
đối thủ
[Rival] Konkurrent, Kontrahend, Nebenbuhler, Rivale
[competitor] Konkurrent, Mitbewerber