Bàn phím:
Từ điển:
 

chạng

verb

  • To stand astride
    • chạng hai chân để giữ thế đứng vững vàng: to stand astride to keep in steady position
    • ngồi chạng chân trên mình trâu: to sit astride on buffalo's back, to ride on a buffalo
    • chạng háng: to stand widely astride, to straddle