Bàn phím:
Từ điển:
 

die Ablagerung

  • {alluvium} bồi tích, đất bồi, đất phù sa
  • {debris} mảnh vỡ, mảnh vụn, vôi gạch đổ nát
  • {deposition} sự phế truất, sự hạ bệ, sự cung khai, sự cung cấp bằng chứng, lời cung khai, sự lắng đọng
  • {storage} sự xếp vào kho, kho, khu vực kho, thuế kho, sự tích luỹ
    • die Ablagerung (Geologie) {deposit; sediment; wash}:
    • die erzhaltige Ablagerung (Geologie) {placer}: