Bàn phím:
Từ điển:
 

ablagern

  • {to deposit} gửi, gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ
    • ablagern (Wein) {to age; to mature}:
    • sich ablagern {to deposit}: