Bàn phím:
Từ điển:
 

die Ablage

  • {deposit} vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, khoáng sản, mỏ
  • {deposition} sự phế truất, sự hạ bệ, sự cung khai, sự cung cấp bằng chứng, lời cung khai, sự lắng đọng
  • {filing} sự giũa, mạt giũa
  • {pocket} túi, bao, tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn
  • {tray} khay, mâm, ngăn hòm