Bàn phím:
Từ điển:
 

abladen

  • {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, làm phai
  • tẩy, phục quyền, tháo điện, huỷ bỏ
  • {to unburden} cất gánh nặng, làm cho nhẹ bớt, bày tỏ nỗi lòng, bộc lộ tâm tư
  • {to unload} tháo đạn ra, bán tống hết, làm cho khuây, an ủi, thổ lộ
    • abladen (Schutt) {to tip}:
    • abladen (lud ab,abgeladen) {to dump}: