Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đều nhau
đểu
đi
đi bộ
đi đôi
đi giải
đi qua
đi sâu
đi trốn
đi văng
đi vắng
đì
đĩ
đĩ bợm
đĩ điếm
đĩ đực
đĩ tính
đìa
đỉa
đĩa
địa cầu
địa chấn học
địa chỉ
địa chủ
địa đạo
địa điểm
địa đồ
địa giới
địa lý học
địa ngục
đều nhau
[equal] gleich, gleich