Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đeo
đeo đuổi
đèo
đẽo
đẽo gọt
đẹp
đẹp đẽ
đẹp lão
đẹp lòng
đẹp mắt
đẹp mặt
đẹp ý
đét
đẹt
đều
đều đặn
đều đều
đều nhau
đểu
đi
đi bộ
đi đôi
đi giải
đi qua
đi sâu
đi trốn
đi văng
đi vắng
đì
đĩ
đeo
[carry] Übertrag
[to wear] abnutzen, abtragen, aufhaben, tragen
[to put on] (Hut) aufsetzen, (Kleid) anziehen, (Licht) anmachen, überziehen (Kleid)