Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đám
đấm bóp
đám cháy
đám cưới
đám đông
đám ma
đám rước
đậm
đạm
đạm bạc
đậm đà
đậm đặc
đậm nét
đan
đan lát
đan tâm
đàn
đần
đàn áp
đàn bà
đần độn
đàn hồi
đàn ông
đàn ống
đàn tranh
đản
đạn
đạn dược
đạn đạo
đang khi
đám
[mass] Masse, Menge, Messe (kirchlich)
[patch] Korrektur, Reparatur