Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xấp xỉ
xát
xâu
xâu xé
xấu
xấu hổ
xấu nết
xấu số
xấu xa
xấu xí
xay
xây
xây dựng
xây xẩm
xăm
Xắm Khống
xắn
xăng
xẵng
xắt
Xe
xe bò
xe buýt
xe cam nhông
xe cộ
xe cứu thương
xe dây
xê dịch
xe du lịch
xe đạp
xấp xỉ
t. Gần như ngang bằng, chỉ hơn kém nhau chút ít. Tuổi hai người xấp xỉ nhau. Sản lượng xấp xỉ năm ngoái.