Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xào xạc
xảo
xảo quyệt
xáo trộn
xạo
xấp xỉ
xát
xâu
xâu xé
xấu
xấu hổ
xấu nết
xấu số
xấu xa
xấu xí
xay
xây
xây dựng
xây xẩm
xăm
Xắm Khống
xắn
xăng
xẵng
xắt
Xe
xe bò
xe buýt
xe cam nhông
xe cộ
xào xạc
t. 1 cn. xạc xào. Từ mô phỏng tiếng như tiếng lá cây lay động va chạm nhẹ vào nhau. Gió thổi ngọn tre xào xạc. Lá rừng xào xạc. 2 (id.). Như xao xác (nhưng nghe ồn hơn). Đàn chim sợ hãi vỗ cánh tung bay xào xạc.