Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đà
đà điểu
đả
đả đớt
đả kích
đả thương
đã
đã đành
đã lâu
đã vậy
đá
đá bảng
đá cuội
đá hoa
đá hoa cương
đá lat
đá lửa
đá nam châm
đá phấn
đá phiến
đá thử vàng
đá vôi
đạc
đạc điền
đai
đai truyền
đài các
đài gương
đài thọ
đãi
đà
[beam] (aus)strahlen, Balken, Leitstrahl, Seite, Strahl, Strahltriebwerk
[girder] Tragbalken
[impetus] Anstoß, Auftrieb
[Momentum] Impuls, Moment