Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dưỡng đường
dưỡng sinh
dượt
dứt
đa
đa âm
đa âm tiết
đa cảm
đa dâm
đa dạng
đa diện
đa đoan
đa giác
đa hôn
đa huyết
đa mưu
đa nghi
đa phần
đa phu
đa phương
đa quốc gia
đa sầu
đa số
đa sự
đa thần giáo
đa tình
đà
đà điểu
đả
đả đớt
dưỡng đường
[hospital] Hospital, Krankenhaus