Bàn phím:
Từ điển:
 

ăn cướp

verb

  • To rob
    • quan lại ăn cướp của dân: the mandarins robbed the people
    • cuộc chiến tranh ăn cướp: a predatory war
    • vừa ăn cướp vừa la làng, vừa đánh trống vừa ăn cướp: Thief crying "Stop thief!"