Bàn phím:
Từ điển:
 

cai sữa

  • To wean
    • em nhỏ đã cai sữa: the baby has been weaned
    • lợn con đã cai sữa: a weaned pigling
    • bà mẹ vừa mới cai sữa cho con: the mother has just weaned her baby