Bàn phím:
Từ điển:
 

cạch

verb

  • To give up (vì sợ hoặc vì ghe't)
    • cạch đến già: to give up for all the rest of one's life
  • To clatter
    • gõ cạch một cái xuống bàn: to give a clattering knock on the table
    • đục đẽo cành cạch cả ngày: to make a continuous clatter the whole day with one's chiselling and whittling