Bàn phím:
Từ điển:
 

der Mordskerl

  • {humdinger} người cừ khôi, người chiến nhất, vậy chiến nhất
  • {screamer} người hay kêu thét, chim én, chuyện tức cười, người làm tức cười, cái đẹp lạ thường, cái tuyệt diệu, đầu đề giật gân, dấu chấm than
  • {snorter} người hay khịt mũ, gió ào ào
  • {spanker} người phát vào đít, vật phát vào đít, ngựa chạy nhanh, người to lớn, người tốt, việc tốt nhất, hàng hoá thượng hảo hạng, buồm áp lái
  • {strapper} người vạm vỡ
  • {topper} kéo tỉa ngọn cây, mũ đứng thành, mũ chóp cao, áo khoác ngắn, người cừ nhất, hàng bày mặt