Bàn phím:
Từ điển:
 

mörderisch

  • {deadly} làm chết người, trí mạng, chí tử, sự chết chóc, như chết, vô cùng, hết sức, cực kỳ
  • {gory} dây đầy máu, vấy máu, đẫm máu, đỏ như máu
  • {gruelling} gruesome, làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử
  • {killing} giết chết, làm chết, làm bã người, làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người, làm cười vỡ bụng
  • {murderous} giết người, sát hại, tàn sát
  • {slaughterous} giết hại hàng loạt, tàn sát hàng loạt
  • {terrific} khủng khiếp, kinh khủng, hết mức, cực kỳ lớn