Bàn phím:
Từ điển:
 

der Morast

  • {bog} vũng lây, đầm lầy, bãi lầy
  • {marsh}
  • {mire} bùn, vũng bùn
  • {morass}
  • {quag} bãi lầy quagmire)
  • {quagmire} quag, tình trạng sa lầy
  • {sink} thùng rửa bát, chậu rửa bát, ) vũng nước bẩn, vũng lầy, ổ, khe kéo phông
  • {slough} chỗ bùn lầy, bãi lầy slew), sự sa đoạ, sự thất vọng, xác rắn lột, vảy kết, vết mục, mảng mục, thói xấu đã bỏ được
  • {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ
  • {swamp}