Bàn phím:
Từ điển:
 

montieren

  • {to assemble} tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, lắp ráp
  • {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại
  • {to cut (cut,cut)} cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm
  • làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt
  • {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng & ), làm cương lên, ghép, dựng, cương lên
  • {to fit} hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp
  • {to fix} đóng, gắn, để, đặt, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức, chuẩn bị
  • sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí
  • {to install} đặt vào, làm lễ nhậm chức cho
  • {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên, trèo
  • bốc lên, tăng lên
  • {to rig} trang bị cho tàu thuyền, mặc, được trãng bị những thứ cần thiết, lừa đảo, gian lận